--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
án phí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
án phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: án phí
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Legal costs, law expenses
bị buộc phải trả án phí
to be ordered to pay costs
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
án phí
:
Legal costs, law expensesbị buộc phải trả án phíto be ordered to pay costs
+
chariness
:
sự thận trọng, sự cẩn thận
+
kola
:
(thực vật học) cây côla